Botou Qingyuan Thi?t b? b?o v? m?i tr??ng C?ng ty TNHH
Trang chủ>Sản phẩm>Vỏ bọc lò than nghiền bụi túi vải
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
    13700370014
  • Địa chỉ
    Khu phát tri?n th? tr?n Giao Hà, thành ph? Botou
Liên hệ
Vỏ bọc lò than nghiền bụi túi vải
Tay áo lò than nghiền bụi bụi túi lọc túi lọc túi dọc khâu Mạnh mẽ, thẳng và không ít hơn ba, khâu vòng ở miệng túi lọc Mạnh mẽ và không ít hơn hai bê
Chi tiết sản phẩm
 
套筒窑煤磨除尘器布袋使用基本条件:
1.烟气入口含尘浓度:≤300 g /Nm3;
2.正常使用温度在100℃,瞬间温度在120℃(10分钟内)
3.设备阻力:1470Pa-1770Pa
4.过滤风速:0.9 m/min;
5.花板孔直径(mm):Ф130;
6.布袋除尘器收尘器粉尘排放浓度_值:<10 mg/Nm3;
套筒窑煤磨除尘器布袋性能指标:
套筒窑煤磨除尘器布袋应采用在强度、耐热、抗化学物质、抗水解和热变形、抗结露等性能方面优良的材质。
采用覆膜涤纶针刺毡(拒水防油_)
套筒窑煤磨除尘器布袋性能指标:
滤料单位面积重量:550±10g/m2;
厚度:大于2.2毫米;
透气度:190L/dm2.min ;
断裂强度(尺寸200/50mm):经向>900N;纬向>1200N;
伸长(@50N/5cm): 纵向 ≤3%
伸长(@50N/5cm): 横向 ≤3%
热收缩(@260degC,90min): ≤1.5%
(在120℃工况连续工作条件下收缩率≤1‰)
后处理:热定型、烧压、PTFE渗膜处理。
套筒窑煤磨除尘器布袋缝制要求
1 除尘器布袋上端开口:配有不锈钢弹簧涨圈及密封环;应光滑无毛刺,并使滤袋与花板孔配合紧密;防水、放油、_
2 滤袋顶部及底部:不小于140mm长的加固抗磨段,二行双针脚锁式缝合(缝线与袋身缝线错开180度);
3 线缝要求:纵向缝线_牢固、平直且不得少于三条;滤袋袋口的环状缝线_牢固且每边不得少于二条,滤袋袋底的环状缝线允许单线,但_缝制二圈以上。滤袋边为_互锁式,平整无皱褶;
4 缝线材质:PTFE缝纫线;
5 缝制质量:缝线的针距、缝合宽度应符合GB12625-90中第8章和第9章的规定并满足:
a) 滤袋缝线在10cm内的针数不少于20-30针;
b) 滤袋的缝合宽度为10-20mm,薄型滤料取下限,厚型滤料取上限;
c) 不允许连续跳线且1m缝线内跳线不_过1针、1线、1处;
d) 无浮线;
e) 套筒窑煤磨除尘器布袋不允许连续掉道且1m内掉道不_过1处;
Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!