I. Thông số kỹ thuật chung
Thông số kỹ thuật
|
Nói Minh
|
Cung cấp điện
|
12-45VDC。
|
Tín hiệu đầu ra
|
Đầu ra DC 4-20mA với giao tiếp kỹ thuật số (HART Protocol).
|
Màn hình tích hợp (tùy chọn)
|
LCD hiển thị giá trị số, số, đơn vị và biểu đồ thanh.
|
Chức năng tự chẩn đoán
|
Bộ khuếch đại thất bại, hộp phim thất bại, thiết lập thất bại, báo động nhiệt độ môi trường, báo động áp suất/tĩnh, v.v.
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-40~85ºC。
|
II. Loại cảm biến
Mô hình cảm biến
|
Phạm vi đo
|
Áp suất làm việc tối đa
|
Độ chính xác/ổn định
|
B
|
400~1800℃
|
Một atm
|
± 0,2% của dải đo/
Độ lệch tối đa mỗi năm là
± 0,1% của phạm vi
|
S
|
0~1600℃
|
K
|
0~1300℃
|
E
|
0~1000℃
|
T
|
-199.9~320.0℃
|
J
|
0~1200℃
|
N
|
0~1300℃
|
R
|
0~1700℃
|
Cu50
|
-50.0~150.0℃
|
Cu100
|
-50.0~150.0℃
|
Pt10
|
-200~650℃
|
Pt100
|
-200~650℃
|
Pt1000
|
-200~650℃
|
|