Ngày Trang Longshan Máy Công cụ Công ty TNHH
Trang chủ>Sản phẩm>MK lo?t CNC giàn h??ng d?n máy mài
Nhóm sản phẩm
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
  • Địa chỉ
    S? 5 ???ng Donghae, Khu phát tri?n kinh t? Zaozhuang
Liên hệ
MK lo?t CNC giàn h??ng d?n máy mài
Vi?c kéo chính c?a máy này s? d?ng h? th?ng ?i?u ch?nh t?c ?? ?i?n tr? t? chuy?n ??i (SRD) ho?c h? th?ng servo. Chuy?n ??ng qua l?i c?a bàn làm vi?c c
Chi tiết sản phẩm

Tính năng:
Điều khiển bộ điều khiển servo, điều khiển truyền dẫn thủy lực, động cơ servo - giảm tốc hành tinh - hệ thống truyền động vít bóng, thành viên khung hộp và các bộ phận khác.

Đầu mài ngang chủ yếu là mài mặt phẳng ngang (cũng có thể mài mặt nghiêng của đường ray V 90 độ).
Đầu mài thẳng đứng (khóa thủy lực), chủ yếu là mặt phẳng bên mài, điều chỉnh góc, cũng có thể mài bất kỳ góc nào của đường ray hình chữ V và rãnh đuôi én và các mặt nghiêng khác.

Khung Long Môn gồm hai cột, xà ngang và giường tạo thành cấu trúc khung cứng khép kín.
Chùm tia là hướng dẫn bậc thang hình chữ nhật, có tính chất cơ học tốt và độ cứng mạnh.

Đầu mài ngang sử dụng trục chính áp suất động đã được cấp bằng sáng chế quốc gia và đầu mài dọc sử dụng vòng bi lăn.

Bàn làm việc di chuyển điều chỉnh tốc độ vô cấp, chuyển động trơn tru và tiếng ồn nhỏ, trạm thủy lực độc lập được trang bị thiết bị làm mát không khí nhiệt độ dầu. Bàn làm việc di chuyển tốc độ và khoảng cách cố định, có thể được điều khiển từ xa, điều chỉnh tốc độ vô cấp, và một chút di chuyển và chức năng tự động.

Bôi trơn bằng thiết bị bôi trơn tự động. Nếu thiếu dầu có thể tự động ngừng hoạt động và báo cảnh sát.
Features:
1. Composed of servo controller, hydraulic transmission system, servo motor-reducer-ball screw drive system, box shape frame, etc.
2. Horizontal grinding head is mainly for grinding level plane(grinding 90 degree incline of V type guide-way is possible).

3. Vertical grinding head(hydraulic locking) is mostly for side plane, grinding V type guide-way & swallow-tail slot at any angle is possible.
4. Gantry framework and enclosed strong rigid structure composed of double column, beam & bed.
5. Rectangular staged guide-way with good mechanical property & high rigidity.
6. State-patented spindle for horizontal grinding head and roller bearings for vertical grinding head.
7. Step-less & stable table motion with low noise, independent hydraulic station with cooling unit. Long-range-control & step-less table moving speed with inching & auto function.
8. With auto lubrication and it stops & alarms automatically if oil not enough.


Số sê-ri

Tham số

MK1630

MK1640

MK2040

MK2060

MK2080

MK2860

MK2880

1

Chiều rộng mài tối đa/chiều dài mm

Max. grinding width/length

1600/3000

1600/4000

2000/4000

2000/6000

2000/8000

2800/6000

2800/8000

2

Chiều cao mài tối đa (nằm/đứng) mm

Max. grinding height(H./V.)

800/750

800/750

1200/1050

1200/1050

1200/1050

1500/1200

1500/1200

3

Chiều cao vượt tối đa mm

Max. work-piece height

800

800

1200

1200

1200

1500

1500

4

Trọng lượng tối đa của phôi Kilôgam

Max. work-piece weight

5000

6000

8000

10000

12000

25000

30000

5

Khoảng cách giữa các cột mm

Distance between columns

1700

1700

2100

2100

2100

3000

3000

6

Chiều rộng bàn/chiều dài mm

Table width/length

1250/3000

1250/4000

1600/4000

1600/6000

1600/8000

2500×6000

2500×8000

7

T khe số lượng/chiều rộng pcs/mm

T-slot quantity/width

7/28

7/28

9/28

9/28

9/28

11/28

11/28

8

Tối đa đột quỵ bàn mm

Max. table travel

3200

4200

4200

6200

8200

8200

8200

9

Tốc độ di chuyển bàn m/phút

Table moving speed

5-18

5-18

5-18

5-18

5-18

5-18

5-18

10

Tốc độ trục chính (nằm/đứng) rpm

Spindle speed (H./V.)

1300/1450

1300/1450

1300/1450

1300/1450

1300/1450

868/970

868/970

11

Kích thước bánh xe mài (nằm/đứng ngoài/rộng/bên trong) mm

Sand-wheel size (H.V. O./W./I.)

φ500/75/φ203

φ500/75/φ203

φ500/75/φ203

φ500/75/φ203

φ500/75/φ203

φ600×100×φ203

φ600×100×φ203

φ405/62/φ127

φ405/62/φ127

φ405/62/φ127

φ405/62/φ127

φ405/62/φ127

φ500×75×φ203

φ500×75×φ203

12

Công suất động cơ (nằm/đứng) Kw

Motor power (H./V.)

11/7.5

11/7.5

11/7.5

11/7.5

11/7.5

22/11

22/11

13

Kích thước tổng thể (L/W/H) mm

Dimensions (L./W./H.)

12000/6000/6000

16000/6000/6000

16000/6500/6500

21000/6500/6500

25000/6500/6500

21000×9000×6600

25000×9000×6600

Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!