Zhangjiagang Kai Plastic Machinery Co.,Ltd Máy móc thiết bị
Trang chủ>Sản phẩm>KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng hoàn toàn tự động
Nhóm sản phẩm
Thông tin công ty
  • Cấp độ giao dịch
    VIP Thành viên
  • Liên hệ
  • Điện thoại
    138129840601815158938818151589386
  • Địa chỉ
    ???ng Hoa Thái, th? tr?n C?ng Kh?u, thành ph? Tr??ng Gia C?ng
Liên hệ
KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng hoàn toàn tự động
Kai Plastic Machinery là nhà sản xuất chuyên về các sản phẩm đúc thổi, máy móc chính của nó là máy đúc thổi, máy thổi rỗng, KS...
Chi tiết sản phẩm

KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng hoàn toàn tự động Các tính năng kỹ thuật:

1. KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng tự động hoàn toàn PLC cộng với giao diện người-máy, hoạt động cảm ứng. Báo động sự cố tự chẩn đoán, vừa xem hiểu ngay.

2. Trung tâm nhập liệu đầu chết, loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm hội tụ dòng, và thay đổi màu sắc nhanh chóng.

3. Chuyển khuôn sử dụng hướng dẫn tuyến tính kép, khóa khuôn trung tâm. Chịu lực đều, đảm bảo vết cắt của sản phẩm bằng phẳng.

4. Hệ thống thủy lực thông qua điều khiển tỷ lệ kép, được trang bị các thành phần thủy lực nhập khẩu, hành động chính xác và ổn định, tiết kiệm năng lượng.

5. Hệ thống dẻo tiêu thụ năng lượng thấp và hiệu quả cao, trộn đều và tuyệt vời để đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.



Đặc điểm cơ bản Specifications Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Nguyên liệu áp dụng Material PE、PP、···
Sản phẩm Max Container Capacity L 10
Năng lực sản xuất: Output (dry cycle) PCS/hr 1000 700x2
Kích thước máy (LxWxH) L x W x H(M) 3.3x2.1x2.6 3.4x2.3x2.6
Trọng lượng máy Machine weight TON 5 5.8
Hệ thống Clamping Unit Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
lực lượng clamping force KN 90
Hành trình Platen Distance mm 190-550
Hành trình di chuyển Mold moving stroke mm 500
Kích thước mẫu Platen size (WxH) mm 400-470
Kích thước khuôn Max mould size (WxH) mm 400-470
Hệ thống Extruder Unit Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Đường kính trục vít Screw diameter mm 70 80
Tỷ lệ trục vít L/D ratio L/D 25 25
Động cơ điện Screw Motor Power KW 22 30
Công suất sưởi Screw Heating Power KW 7.2 15.4
Số khu vực sưởi ấm trục vít (Number of heating zone) zone 3 4
Khả năng dẻo Plasticizing capacity Kg/hr 80 100
Đầu Die Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Số lượng Heating Zone zone 4
Sức mạnh của Die Heating KW 3
Đường kính khuôn Max die-pin diameter mm 160
Khoảng cách từ Center of Double Die mm 160-200
Khoảng cách trung tâm tri-die mm 110-125
Khoảng cách giữa trung tâm tetra-die mm 80-90
Hệ thống điện Power Đơn vị unit Đơn giản Single Duplex đôi
Tổng công suất tối đa Total Power KW 39.7 59.4
Công suất động cơ bơm dầu Hydraulic pump driving power KW 7.5 11
Áp suất không khí Air pressure MPa 0.7
Khí thải Air Consumption m³/min 0.6 0.9
Áp suất nước làm mát Cooling water pressure MPa 0.3
Tiêu thụ nước - Water Consumption L/min 50 60
Tiêu thụ năng lượng trung bình (Average Energy Consumption) KW 20.5 29

Yêu cầu trực tuyến
  • Liên hệ
  • Công ty
  • Điện thoại
  • Thư điện tử
  • Trang chủ
  • Mã xác nhận
  • Nội dung tin nhắn

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!

Chiến dịch thành công!