KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng hoàn toàn tự động Các tính năng kỹ thuật:
1. KSC70-10LI/KSC80-10LII Máy thổi rỗng tự động hoàn toàn PLC cộng với giao diện người-máy, hoạt động cảm ứng. Báo động sự cố tự chẩn đoán, vừa xem hiểu ngay.
2. Trung tâm nhập liệu đầu chết, loại bỏ hoàn toàn các sản phẩm hội tụ dòng, và thay đổi màu sắc nhanh chóng.
3. Chuyển khuôn sử dụng hướng dẫn tuyến tính kép, khóa khuôn trung tâm. Chịu lực đều, đảm bảo vết cắt của sản phẩm bằng phẳng.
4. Hệ thống thủy lực thông qua điều khiển tỷ lệ kép, được trang bị các thành phần thủy lực nhập khẩu, hành động chính xác và ổn định, tiết kiệm năng lượng.
5. Hệ thống dẻo tiêu thụ năng lượng thấp và hiệu quả cao, trộn đều và tuyệt vời để đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm.
Đặc điểm cơ bản Specifications | Đơn vị unit | Đơn giản Single | Duplex đôi |
Nguyên liệu áp dụng Material | PE、PP、··· | ||
Sản phẩm Max Container Capacity | L | 10 | |
Năng lực sản xuất: Output (dry cycle) | PCS/hr | 1000 | 700x2 |
Kích thước máy (LxWxH) | L x W x H(M) | 3.3x2.1x2.6 | 3.4x2.3x2.6 |
Trọng lượng máy Machine weight | TON | 5 | 5.8 |
Hệ thống Clamping Unit | Đơn vị unit | Đơn giản Single | Duplex đôi |
lực lượng clamping force | KN | 90 | |
Hành trình Platen Distance | mm | 190-550 | |
Hành trình di chuyển Mold moving stroke | mm | 500 | |
Kích thước mẫu Platen size (WxH) | mm | 400-470 | |
Kích thước khuôn Max mould size (WxH) | mm | 400-470 | |
Hệ thống Extruder Unit | Đơn vị unit | Đơn giản Single | Duplex đôi |
Đường kính trục vít Screw diameter | mm | 70 | 80 |
Tỷ lệ trục vít L/D ratio | L/D | 25 | 25 |
Động cơ điện Screw Motor Power | KW | 22 | 30 |
Công suất sưởi Screw Heating Power | KW | 7.2 | 15.4 |
Số khu vực sưởi ấm trục vít (Number of heating zone) | zone | 3 | 4 |
Khả năng dẻo Plasticizing capacity | Kg/hr | 80 | 100 |
Đầu Die | Đơn vị unit | Đơn giản Single | Duplex đôi |
Số lượng Heating Zone | zone | 4 | |
Sức mạnh của Die Heating | KW | 3 | |
Đường kính khuôn Max die-pin diameter | mm | 160 | |
Khoảng cách từ Center of Double Die | mm | 160-200 | |
Khoảng cách trung tâm tri-die | mm | 110-125 | |
Khoảng cách giữa trung tâm tetra-die | mm | 80-90 | |
Hệ thống điện Power | Đơn vị unit | Đơn giản Single | Duplex đôi |
Tổng công suất tối đa Total Power | KW | 39.7 | 59.4 |
Công suất động cơ bơm dầu Hydraulic pump driving power | KW | 7.5 | 11 |
Áp suất không khí Air pressure | MPa | 0.7 | |
Khí thải Air Consumption | m³/min | 0.6 | 0.9 |
Áp suất nước làm mát Cooling water pressure | MPa | 0.3 | |
Tiêu thụ nước - Water Consumption | L/min | 50 | 60 |
Tiêu thụ năng lượng trung bình (Average Energy Consumption) | KW | 20.5 | 29 |