VIP Thành viên
Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm ZRGF-1000C 高速干法式复合机介绍:
Dữ liệu kỹ thuật: 主要技术参数 | ||||
Kiểu | 机型 | Sản phẩm ZRGF-800C | Sản phẩm ZRGF-1000C | Sản phẩm ZRGF-1200C |
Max.Laminating Chiều rộng | 有效复合宽度 | 800mm | 1000mm | 1000mm |
Chiều rộng tối đa.Web | 基材最大宽度 | 850mm | 1050mm | 1050mm |
Tốc độ tối đa.Laminating | 复合最高速度 | 150m / phút | 150m / phút | 150m / phút |
Tốc độ cơ học tối đa | 机械最高速度 | 160m / phút | 160m / phút | 160m / phút |
Max.Diameter vật liệu cuộn | 收放卷最大直径 | Φ600mm | Φ600mm | Φ600mm |
Đường kính bên trong của lõi cuộn | 基材卷芯内径 | Φ76mm | Φ76mm | Φ76mm |
Chiều dài kênh sấy | 烘箱长度 | 10000mm | 10000mm | 10000mm |
Công suất cho kênh sấy | 烘箱加热功率 | Điện lực: 72kw | 84kw công suất | 92kw |
Tổng công suất | 机器总功率 | 128kw | 400kw | 154kw công suất |
Trọng lượng Mchine | 机器重量 | 10000kg | 11000kg | 12000kg |
Kích thước tổng thể (L × W × H) | 外形尺寸 | 12500 × 4000 × 3200mm | 12500 × 4200 × 32000mm | 125000 × 4400 × 3200mm |
性能及特点:
1)文本式人机界面操作。
2)收、放卷结构为双工位回转架式、收卷不停机自动裁接。
3)第一基材、第二基材放料均具有自动光电纠偏功能。
4)干燥系统:气顶三段式烘道,各段温度由智能温控仪控制恒温、并具有回风装置,烘道导辊由独立变频电机带动。
5)网纹辊为无轴气顶式,装卸快捷,使用方便。
6)涂胶辊刮刀为气动背压结构、左右移动式。
7)复合辊热油加热方式为内置加热式或外置加热式两种任选。
8)走膜张力为四电机同步闭环控制的恒张力装置,作用于张力摆辊上的低摩擦汽缸、超低摩擦汽缸均为日本腾仓品牌。
9)外观大气、人性化的扶梯、走台、照明廊灯,让使用者得心应手,心旷神怡。
概述:
本机适用于塑塑、铝塑、纸塑等卷材的干式复合,速度快、性能优越,是广泛应用于食品、医药及日用品等各种中高档软包装材料复合工序的理想设备。
张力系统:
四电机、八电机、九电机同步闭环控制系统任选。
Yêu cầu trực tuyến