Máy đóng gói bột yến mạch tự động
Đơn vị đóng gói dọc cho viên, viên lớn, máy tính bảng
Granule/Large Granular/Tablet Vertical Packaging Machine
Phạm vi áp dụng:
Dược phẩm, thực phẩm, hóa chất hàng ngày, nông nghiệp hóa, phần cứng, vật liệu xây dựng và các ngành công nghiệp khác, máy tùy chỉnh cũng có sẵn theo yêu cầu của khách hàng.
Application scopes:
Pharmaceuticals, food, daily chemical industry, agrochemical, hardware and architecture material industry etc., we can also provide customized machines according to customer requirements.
Tính năng thiết bị:
Đơn vị này bao gồm một 5000D/5000B/7300B/1100 dọc điền máy đóng gói, quy mô kết hợp (hoặc CJS2000-F cân máy) và DT2 dọc thùng thang máy, tích hợp cân, túi làm, gấp cạnh, điền, niêm phong, in ấn, đấm, đếm, sử dụng động cơ servo đồng bộ vành đai kéo phim. Các thành phần điều khiển đều sử dụng các sản phẩm thương hiệu quốc tế, hiệu suất có thể. niêm phong ngang dọc sử dụng khí nén, hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Thiết kế tiên tiến đảm bảo rằng việc điều chỉnh, vận hành và sửa chữa máy rất thuận tiện.
Equipment features:
This machine consists of a 5000D/5000B/7300B/1100 vertical filling packaging machine, a combination scale(or CJS2000-F weighing machine)and DT2 vertical bucket elevator. It integrates the functions of metering, bag forming, edge-folding, filling, sealing, printing, punching and counting, synchronous belts are driven by servo motor and all components are well-known brand with reliable performances. Pneumatic system is used in horizontal and vertical sealing mechanism. Advanced design ensures that is very easy to adjust, operate and maintain the machine.
Thông số thiết bị:
Equipment parameters:
Mô hình thiết bị Model | MC5000D | MC5000B | MC7300B | MC1100 |
Chiều dài túi L × W (mm) | (50~280)×(70~180) | (50~340)×(80~250) | (50~460)×(80~350) | (300~650)×(300~535) |
Phạm vi đo Measuring Range (g) | 10~1000 | 100~2000 | 500~5000 | 5000~15000 |
Độ chính xác Measuring accuracy | ±0.2%~0.5% | ±0.2%~0.5% | ±0.2%~0.5% | ±0.2%~0.5% |
Tốc độ đóng gói Capacity (túi/phút) | 25~80 gói/phút | 10~50 gói/phút | 10~50 gói/phút | 10~50 gói/phút |